--

chổng kềnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chổng kềnh

+  

  • On one's back, on its back
    • ngã chổng kềnh
      to fall on one's back
    • xe đổ chổng kềnh
      the car was overturned on its top, the car was turned upside down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chổng kềnh"
Lượt xem: 743